Ý NGHĨA LÂM SÀNG
Bilirubin là một sản phẩm của hemoglobin, không hòa tan trong nước. Nó được vận chuyển từ lá lách đến gan và bài tiết vào mật. Kết quả tăng bilirubin máu là do sự gia tăng của nồng độ bilirubin trong huyết tương.
Nguyên nhân gây tăng bilirubin máu:
- Bilirubin toàn phần: Tăng tán huyết, lỗi di truyền, bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh, erythrpoiesis không hiệu quả, và các loại thuốc.
- Bilirubin trực tiếp: ứ mật gan, lỗi di truyền, tổn thương tế bào gan.
Chẩn đoán lâm sàng không nên được thực hiện chỉ 1 xét nghiệm duy nhất; nó cần tích hợp dữ liệu nhiều xét nghiệm lâm sàng khác.
Ý NGHĨA XÉT NGHIỆM
- Trị số bình thường:
+ Bilirubin TP:3 - 17 μmol/L.
+ Bilirubin LH (TT):0,1 - 4,2 μmol/L.
+ Bilirubin TD (GT):3-13,6 μmol/L.
(Đây chỉ là giá trị tham khảo, mỗi phòng xét nghiệm nên thiết lập riêng cho mình 1 trị số bình thường)
- Bilirubin TP huyết tương tăng trong các trường hợp vàng da do: tan huyết, viêm gan, tắc mật.
- Bilirubin TD huyết tương tăng trong vàng da trước gan: tan huyết (thiếu máu tan huyết, sốt rét, truyền nhầm nhóm máu, vàng da ở trẻ sơ sinh).
- Bilirubin LH tăng trong vàng da tại gan và sau gan: viêm gan, tắc mật, xơ gan
HÓA CHẤT
R1 |
Sulfanilic acid
Hydrochloric acid
(HCl) |
30
mmol/L
150
mmol/L |
R2 |
Sodium nitrite |
29
mmol/L |
ĐÓNG GÓI
- Ref: 1001044 - R1: 2 x 150 mL R2: 1 x 10 mL