Đặc tính kỹ thuật:
1. Nguyên lý đo: Đo trực tiếp với điện cực chọn lựa ion (ISE), Trở kháng (Hct) và cường độ (pO2)
2. Thông số đo:
+ Khí máu: pH, pCO2, pO2, Hct
+ Điện giải: Na, K, iCa, Li, pH, Cl
+ Chất chuyển hóa: GLU, LAC
+ Thông số tính toán: Hb, HCO3, BE, BE-B, BE-ECF, TCO2, AG, AG(K), O2 Sat, O2Ct, SBC, nCa, TCa, pO2%, A, AdDO2, a/A.
3. Loại mẫu: Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, dịch não tủy và nước tiểu pha loãng.
4. Thể tích hút mẫu: 150 +/- 30 ul
5. Thời gian đo:
+ Điện giải: 65 giây
+ Điện giải + HCO3: 90 giây
+ ABGEM: 110 giây
6. Tốc độ: 40 mẫu/ giờ
7. Bộ nhớ lưu trữ: 100.000
8. Môi trường làm việc: Nhiệt độ: 10°C ~ 40°C, độ ẩm < 85% RH
9. Màn hình hiển thị: LCD 7 inch, độ phân giải cao với màn hình cảm ứng điện dung
10. Máy in: Máy in nhiệt 24 cột.
11. Điện áp ngõ vào: 100/ 115VAC, 50~60 Hz or 220VAC, 50~60 Hz, 0,75A
12. Kích thước: 15x12x7 inch (DxRxC). Trọng lượng: 8 kg
13. Pin: Tùy chọn sử dụng lên đến 4 giờ
14: Hệ điều hành: Android. (Cho phép kết nối WiFi)