- Nguyên lý đo:Phép đo hấp thụ quang học, phép đo độ đục.
- Phương pháp đo: End-point, Fixed-time, Kinetic, tùy chọn ISE Single/Dual/Triple/Quadruple
2/ Hệ thống lấy mẫu
- Khây mẫu: 90 vị trí cho ống nghiệm và cup mẫu
- Thể tích hút mẫu: 1,5 ~ 45 µl, mỗi bước 0,1 µl
- Kim hút mẫu: Cảm biến chất lỏng, bảo vệ chống va chạm và chống tắt nghẹt kim.
- Vệ sinh kim hút: Tự động rửa bên trong và bên ngoài kim, độ dính nước ≤ 0.05%
- Tự động pha loãng mẫu:
+ Pha loãng trước và sau khi pha loãng
+ Pha loãng với tỷ lệ lên đến 1: 150
+ Vị trí pha loãng: Cuvette
3/ Đầu đọc mã vạch (Tùy chọn)
Được sử dụng để lập trình mẫu và thuốc thử; áp dụng cho các hệ thống mã vạch khác nhau bao gồm Codabar, ITF (Interleaved Two of five), Code 128, Code 39, UPC / EAN, Code 93; có khả năng giao tiếp với LIS ở chế độ hai chiều
4/ Khối điện cực ISE (Tùy chọn)
- Có thể chọn lựa: K+, Na+, Cl-, hoặc K+, Na+, Cl-, Li+
- Tốc độ: lên đế 240 test/ giờ
5/ Hệ thống hóa chất
- Khây hóa chất: 80 vị trí trong hệ thống làm lạnh (2~10°C)
- Thể tích hút hóa chất: 10µl đến 350µl; 2 kim hút riêng biệt
- Kim hút hóa chất: Cảm biến chất lỏng, bảo vệ chống va chạm và chống tắt nghẹt kim.
- Vệ sinh kim hút: Tự động rửa bên trong và bên ngoài kim
6/ Hệ thống phản ứng
- Rotor phản ứng: Mâm quay 90 giếng phản ứng với hệ thống rửa tự động
- Cuvette: Chiều dài quang học 5 mm
- Thể tích phản ứng: 150~360 µl
- Nhiệt độ phản ứng: 37°C
- Nhiệt độ sai lệch: ±0.1°C
- Hệ thống khấy: 2 kim khấy riêng biệt
7/ Hệ thống quang học
- Nguồn sáng: Đèn Halogen-tungsten
- Hệ thống quang: Quang học đảo ngược, đo cách tử
- Bước sóng: 340nm, 380nm, 412nm,450nm, 505nm, 546nm, 570nm, 605nm,660nm, 700nm, 740nm, 800nm
- Dãi hấp thụ:0 ~ 3 Abs (chuyển đổi 10mm)
- Độ phân giải: 0.001 Abs
8/ Hiệu chuẩn và kiểm chuẩn
- Hiệu chuẩn: Linear (one-point, twopoint and multi-point), Logit-Log 4P, Logit-Log5P, Spline, exponential, Polynomial, Parabola
- Qui tắc kiểm chuẩn: Westgard multi-rule, Cumulative sum check, twin plot
9/ Hệ điều hành
- Hệ điều hành: Windows® XPProfessional/Home SP2Windows® Vista Home/Business
- Giao tiếp: RS-232
10/ Điều kiện làm việc
- Nguồn cung cấp: 200~240V, 50Hz, 1500VA hoặc 220/230V, 60Hz, 1500VA hoặc 110/115V, 60Hz, 1500VA
- Nhiệt độ: 15~30°C
- Độ ẩm: 35~80%
- Tiêu thụ nước: 20 lít/ giờ
- Kích thước: 1180mm x 700mm x 1145mm (D x R x C)
- Trọng lượng: 300 Kg